Có 1 kết quả:
保密 bǎo mì ㄅㄠˇ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo mật, giữ kín
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep sth confidential
(2) to maintain secrecy
(2) to maintain secrecy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0